LỊCH THI THÁNG 9/2011
Stt |
Buổi thi |
Khối thi |
Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề cho thí sinh |
Bắt đầu tính giờ |
Thu bài |
1 |
Chiều 22/9 |
Khối A |
Toán |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
Khối B |
Toán |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
||
Khối C |
Ngữ văn |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
||
Khối D |
Ngữ văn |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
||
2 |
Sáng 23/9 |
Khối A |
Vật lí 12 |
90 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
9 giờ 00 phút |
Vật lí 10, 11 |
150 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
10 giờ 00 phút |
|||
Khối B |
Sinh học 12 |
90 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
9 giờ 00 phút |
||
Sinh học 10, 11 |
150 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
10 giờ 00 phút |
|||
Khối C |
Lịch sử |
150 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
10 giờ 00 phút |
||
Khối D |
Toán |
150 phút |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 |
10 giờ 00 phút |
||
3 |
Chiều 23/9 |
Khối A, B |
Hoá học 12 |
90 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
15 giờ 30 phút |
Hoá học 10, 11 |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
|||
Khối C |
Địa lí |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
||
Khối D |
Ngoại ngữ 12 |
90 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
15 giờ 30 phút |
||
Ngoại ngữ 10, 11 |
150 phút |
13 giờ 55 phút |
14 giờ 00 |
16 giờ 30 phút |
Ghi chú: Học sinh có mặt tại phòng thi buổi sáng 7 giờ, buổi chiều 13 giờ 30 phút